AMD A4-1350 | Intel Atom C3338R | |
8 W | Max TDP | 10.5 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD A4-1350 vs Intel Atom C3338R
AMD A4-1350 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FT3 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Temash (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013
Intel Atom C3338R hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR4-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
So sánh chi tiết
1.00 GHz | Tần số | 1.80 GHz |
4 | Lõi | 2 |
-- | Turbo (1 lõi) | 2.20 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.00 GHz |
No | Siêu phân luồng | No |
Yes | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon HD 8210 | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
28 nm | Công nghệ | 14 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
11.1 | Phiên bản DirectX | |
2 | Tối đa màn hình | |
DDR3L-1066 SO-DIMM | Bộ nhớ | DDR4-1866 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | 4.00 MB |
2.00 MB | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 10 | |
28 nm | Công nghệ | 14 nm |
FT3 | Ổ cắm | BGA 1310 |
8 W | TDP | 10.5 W |
AMD-V | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q4/2013 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.