Samsung Exynos 9810 | Intel Core2 Solo SU3500 | |
Max TDP | 5.5 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Samsung Exynos 9810 vs Intel Core2 Solo SU3500
Samsung Exynos 9810 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 1.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Exynos M3 / Cortex-A55 được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018
Intel Core2 Solo SU3500 hoạt động với 1 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 956 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Penryn được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2008
Samsung Exynos 9810
Intel Core2 Solo SU3500
So sánh chi tiết
2.90 GHz | Tần số | 1.40 GHz |
8 | Lõi | 1 |
2.90 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
1.90 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | normal |
ARM Mali-G72 MP18 | GPU | no iGPU |
0.85 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
10 nm | Công nghệ | 45 nm |
0.85 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
12 | Phiên bản DirectX | |
2 | Tối đa màn hình | |
LPDDR4X-1866 | Bộ nhớ | DDR2-800DDR3-800 |
4 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
2.25 MB | L2 Cache | 3.00 MB |
4.00 MB | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
10 nm | Công nghệ | 45 nm |
N/A | Ổ cắm | BGA 956 |
TDP | 5.5 W | |
None | Ảo hóa | VT-x |
Q1/2018 | Ngày phát hành | Q3/2008 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AnTuTu 8 benchmark
AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.
Estimated results for PassMark CPU Mark
Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.