Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 2100 vs Intel Core i7-6560U

Samsung Exynos 2100

Samsung Exynos 2100 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X1/-A78/-A55 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

Samsung Exynos 2100

Intel Core i7-6560U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 2.20 GHz
8 Lõi 2
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-G78 MP14 GPU Intel Iris Graphics 540
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
5 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
5 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1356
TDP 15 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Samsung Exynos 2100 1,017 (45%)
45% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Samsung Exynos 2100 3,268 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-6560U 1,709 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Samsung Exynos 2100 1,361 (6%)
6% Complete
8% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Samsung Exynos 2100 603,000 (84%)
84% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6560U 3,387 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6560U 5,992 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6560U 1.61 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-6560U 4,031 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Samsung Exynos 2100 Intel Core i7-6560U
Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 2100
Qualcomm Snapdragon 888 vs Samsung Exynos 2100
Apple A14 Bionic Samsung Exynos 2100
Apple A14 Bionic vs Samsung Exynos 2100
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 2100
Samsung Exynos 990 vs Samsung Exynos 2100
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Apple M1 Samsung Exynos 2100
Apple M1 vs Samsung Exynos 2100
Qualcomm Snapdragon 870 Samsung Exynos 2100
Qualcomm Snapdragon 870 vs Samsung Exynos 2100
Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 9820
Samsung Exynos 2100 vs Samsung Exynos 9820
Apple A13 Bionic Samsung Exynos 2100
Apple A13 Bionic vs Samsung Exynos 2100
Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 1080
Samsung Exynos 2100 vs Samsung Exynos 1080
Qualcomm Snapdragon 778G Samsung Exynos 2100
Qualcomm Snapdragon 778G vs Samsung Exynos 2100
MediaTek Dimensity 1200 Samsung Exynos 2100
MediaTek Dimensity 1200 vs Samsung Exynos 2100
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 750G
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 750G
HiSilicon Kirin 9000 Samsung Exynos 2100
HiSilicon Kirin 9000 vs Samsung Exynos 2100
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6560U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6560U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Core i3-1005G1
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i3-1005G1
Intel Pentium N3710 Intel Core i7-6560U
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U AMD A8-7600
Intel Core i7-6560U vs AMD A8-7600
Intel Core i7-6560U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i3-6320
Intel Pentium J2900 Intel Core i7-6560U
Intel Pentium J2900 vs Intel Core i7-6560U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-6560U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-4820K
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-4820K
Intel Core i7-4558U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i7-6560U
Intel Pentium G3240T Intel Core i7-6560U
Intel Pentium G3240T vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-7660U
AMD Phenom II X3 B75 Intel Core i7-6560U
AMD Phenom II X3 B75 vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i7-6560U vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i7-6560U Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core i7-6560U vs Intel Xeon Gold 5117F

Comments

back to top