Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.42 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X1 / Cortex-A78 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3

Apple A15 Bionic (5-GPU) hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.23 GHz base 2.02 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A15 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 3.23 GHz
8 Lõi 6
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.23 GHz
2.42 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.02 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Unknown GPU Apple A15 (5 GPU Cores)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
5 nm Công nghệ 5 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ LPDDR4X-4266
8 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 16.00 MB
-- L3 Cache 32.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 5 nm
N/A Ổ cắm N/A
7 W TDP 8.5 W
None Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2021

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple A15 Bionic (5-GPU)
7 W Max TDP 8.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Apple M2 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Apple M2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Intel Core i5-8250U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Intel Core i5-8250U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Intel Core i7-9750H
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Intel Core i7-9750H
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple M1 Ultra (64-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
Intel Core i3-12100 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Intel Core i3-12100 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
AMD Ryzen 7 6800U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
AMD Ryzen 7 6800U vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
MediaTek Dimensity 9000 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
MediaTek Dimensity 9000 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M1
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M1
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A13 Bionic
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A13 Bionic
Apple A15 Bionic (5-GPU) Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A14 Bionic
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A14 Bionic
Apple A12 Bionic Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A12 Bionic vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A12X Bionic Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A12X Bionic vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A11 Bionic
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A11 Bionic
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic (5-GPU) Qualcomm Snapdragon 888+
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Qualcomm Snapdragon 888+
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A8
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A8
Apple A15 Bionic (5-GPU) Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M2
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M2
Apple A10X Fusion Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A10X Fusion vs Apple A15 Bionic (5-GPU)

Comments

back to top