Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 9000 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3

MediaTek Dimensity 9000

MediaTek Dimensity 9000 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz (3.05 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 (Quad Channel) LPDDR5-7500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X2 / -A710 / -A510 được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

MediaTek Dimensity 9000

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.42 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X1 / Cortex-A78 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

1.80 GHz (3.05 GHz) Tần số 3.00 GHz
8 Lõi 8
1.80 GHz (3.05 GHz) Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.42 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
ARM Mali-G710 MP10 GPU Unknown
No turbo GPU (Turbo) No turbo
4 nm Công nghệ 5 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình 0
LPDDR5-7500 Bộ nhớ LPDDR4X-4266
4 (Quad Channel) Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
4 nm Công nghệ 5 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP 7 W
None Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek Dimensity 9000 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Max TDP 7 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MediaTek Dimensity 8100 MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Dimensity 8100 vs MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Dimensity 9000 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
MediaTek Dimensity 9000 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 888+ MediaTek Dimensity 9000
Qualcomm Snapdragon 888+ vs MediaTek Dimensity 9000
Apple M1 MediaTek Dimensity 9000
Apple M1 vs MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Dimensity 9000 Apple A15 Bionic (5-GPU)
MediaTek Dimensity 9000 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
MediaTek Dimensity 9000 Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek Dimensity 9000 vs Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek Dimensity 9000 Apple A13 Bionic
MediaTek Dimensity 9000 vs Apple A13 Bionic
MediaTek Dimensity 9000 Qualcomm Snapdragon 888
MediaTek Dimensity 9000 vs Qualcomm Snapdragon 888
MediaTek Helio G96 MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Helio G96 vs MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Dimensity 9000 MediaTek Dimensity 1200
MediaTek Dimensity 9000 vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 MediaTek Dimensity 9000
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 vs MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Dimensity 9000 MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 9000 vs MediaTek Dimensity 920
HiSilicon Kirin 9000 MediaTek Dimensity 9000
HiSilicon Kirin 9000 vs MediaTek Dimensity 9000
Qualcomm Snapdragon 845 MediaTek Dimensity 9000
Qualcomm Snapdragon 845 vs MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Dimensity 8000 MediaTek Dimensity 9000
MediaTek Dimensity 8000 vs MediaTek Dimensity 9000
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Apple M2 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Apple M2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Intel Core i5-8250U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Intel Core i5-8250U
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Intel Core i7-9750H
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Intel Core i7-9750H
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple M1 Ultra (64-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
Intel Core i3-12100 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Intel Core i3-12100 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
AMD Ryzen 7 6800U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
AMD Ryzen 7 6800U vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
MediaTek Dimensity 9000 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
MediaTek Dimensity 9000 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3

Comments

back to top