Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 808 vs AMD Ryzen Embedded V2546

Qualcomm Snapdragon 808

Qualcomm Snapdragon 808 hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 1.82 GHz base 1.44 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A57 / Cortex-A53 được cải tiến với 20 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Qualcomm Snapdragon 808

AMD Ryzen Embedded V2546 hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.95 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4X-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Grey Hawk (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020


So sánh chi tiết

1.82 GHz Tần số 3.00 GHz
6 Lõi 6
1.82 GHz Turbo (1 lõi) 3.95 GHz
1.44 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 418 GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
0.60 GHz GPU (Turbo) No turbo
20 nm Công nghệ 7 nm
0.60 GHz GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX 12
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-933 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 3.00 MB
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
20 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm FP6
TDP 45 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2014 Ngày phát hành Q4/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 808 AMD Ryzen Embedded V2546
Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top