Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core 2 Extreme QX6800

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X2 / -A710 / -A510 được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Intel Core 2 Extreme QX6800 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kentsfield (Core) được cải tiến với 65 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2007


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.93 GHz
8 Lõi 4
3.00 GHz Turbo (1 lõi) --
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 730 GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
4 nm Công nghệ 65 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache 8.00 MB
6.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
4 nm Công nghệ 65 nm
N/A Ổ cắm LGA 775
TDP 130 W
None Ảo hóa VT-x
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2007

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

11% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core 2 Extreme QX6800
Max TDP 130 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 845
MediaTek Dimensity 8100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
MediaTek Dimensity 8100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888+
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888+
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Core i5-1230U Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Core i5-1230U vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core 2 Extreme QX6800
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core i3-2120 Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core i3-2120 vs Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core i7-1270P Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core i7-1270P vs Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core i7-3520M Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core i7-3520M vs Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core i3-10105F Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core i3-10105F vs Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core 2 Extreme QX6800 Intel Core i7-3770K
Intel Core 2 Extreme QX6800 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core 2 Extreme QX6800 Intel Core 2 Quad Q6600
Intel Core 2 Extreme QX6800 vs Intel Core 2 Quad Q6600
AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core 2 Extreme QX6800
AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core 2 Extreme QX6800 Intel Xeon Gold 6240R
Intel Core 2 Extreme QX6800 vs Intel Xeon Gold 6240R
Intel Core i7-12700F Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core i7-12700F vs Intel Core 2 Extreme QX6800
AMD Ryzen 7 PRO 5850U Intel Core 2 Extreme QX6800
AMD Ryzen 7 PRO 5850U vs Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core 2 Extreme QX6800 Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Core 2 Extreme QX6800 vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Core i7-880 Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core i7-880 vs Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core 2 Extreme QX6800
Intel Core 2 Extreme QX6800 Intel Xeon E-2276ME
Intel Core 2 Extreme QX6800 vs Intel Xeon E-2276ME

Comments

back to top