Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs AMD Ryzen 5 6600H

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X2 / -A710 / -A510 được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

AMD Ryzen 5 6600H hoạt động với 63 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP7 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-4800LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Rembrandt (Zen 3+) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 3.30 GHz
8 Lõi 63
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 730 GPU AMD Radeon RX 660M
No turbo GPU (Turbo) No turbo
4 nm Công nghệ 6 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX 12
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache 3.00 MB
6.00 MB L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 12
4 nm Công nghệ 6 nm
N/A Ổ cắm FP7
TDP 45 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
AMD Ryzen 5 6600H 1,480 (66%)
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 5 6600H 8,057 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

11% Complete
AMD Ryzen 5 6600H 1,533 (7%)
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 AMD Ryzen 5 6600H
Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top