Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Samsung Exynos 9820

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X2 / -A710 / -A510 được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1

Samsung Exynos 9820 hoạt động với 8 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 2.73 GHz base 1.95 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Exynos M4/Cortex-A75/-A55 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.73 GHz
6 Lõi 8
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.73 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.95 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
no iGPU GPU ARM Mali-G76 MP12
No turbo GPU (Turbo) No turbo
4 nm Công nghệ 8 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 2
LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR4X-1866
4 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache 1.50 MB
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
4 nm Công nghệ 8 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q2/2022 Ngày phát hành Q1/2019

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Samsung Exynos 9820 2,095 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
Samsung Exynos 9820 394,983 (55%)
55% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Samsung Exynos 9820
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 855
MediaTek Dimensity 8100 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
MediaTek Dimensity 8100 vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 778G Plus Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 778G Plus vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Intel Core i7-12700 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Intel Core i7-12700 vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Samsung Exynos 9820
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Samsung Exynos 9820
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 990
Samsung Exynos 9820 vs Samsung Exynos 990
Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 9820
Samsung Exynos 2100 vs Samsung Exynos 9820
Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 845
Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 845
Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 888
Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 888
Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 778G
Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 9820
Qualcomm Snapdragon 865 vs Samsung Exynos 9820
Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Samsung Exynos 9820 Apple A12 Bionic
Samsung Exynos 9820 vs Apple A12 Bionic
Samsung Exynos 9820 Apple A13 Bionic
Samsung Exynos 9820 vs Apple A13 Bionic
Apple A14 Bionic Samsung Exynos 9820
Apple A14 Bionic vs Samsung Exynos 9820
Qualcomm Snapdragon 765G Samsung Exynos 9820
Qualcomm Snapdragon 765G vs Samsung Exynos 9820
Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 732G
Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 730
Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 730
Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 730G
Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 730G
Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 855
Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 855

Comments

back to top