Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 9820 vs Samsung Exynos 990

Samsung Exynos 9820

Samsung Exynos 9820 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.73 GHz base 1.95 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Exynos M4/Cortex-A75/-A55 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

Samsung Exynos 9820

Samsung Exynos 990 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.73 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-2750 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Exynos M5/Cortex-A76/-A55 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

2.73 GHz Tần số 2.73 GHz
8 Lõi 8
2.73 GHz Turbo (1 lõi) 2.73 GHz
1.95 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
ARM Mali-G76 MP12 GPU ARM Mali-G77 MP11
No turbo GPU (Turbo) No turbo
8 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 1
LPDDR4X-1866 Bộ nhớ LPDDR5-2750
4 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.50 MB L2 Cache 1.50 MB
2.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
Samsung Exynos 990 775 (34%)
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Samsung Exynos 9820 2,095 (4%)
4% Complete
Samsung Exynos 990 2,646 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
Samsung Exynos 990 1,127 (5%)
5% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Samsung Exynos 9820 394,983 (55%)
55% Complete
Samsung Exynos 990 510,706 (71%)
71% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 990
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top