Qualcomm Snapdragon 695 5G | MediaTek Helio P95 | |
Max TDP | ||
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs MediaTek Helio P95
Qualcomm Snapdragon 695 5G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 660 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
MediaTek Helio P95 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.20 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A75 / Cortex-A55 được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020
Qualcomm Snapdragon 695 5G
MediaTek Helio P95
So sánh chi tiết
2.20 GHz | Tần số | 2.00 GHz (2.20 GHz) |
8 | Lõi | 8 |
2.20 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.00 GHz (2.20 GHz) |
1.70 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Qualcomm Adreno 619 | GPU | PowerVR GM 9446 |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
6 nm | Công nghệ | 12 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
2 | Tối đa màn hình | 0 |
LPDDR4X-2133 | Bộ nhớ | LPDDR4X-1866 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
6 nm | Công nghệ | 12 nm |
N/A | Ổ cắm | N/A |
TDP | ||
None | Ảo hóa | None |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.