Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Intel Core 2 Extreme QX6700

Qualcomm Snapdragon 680 4G

Qualcomm Snapdragon 680 4G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 265 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Qualcomm Snapdragon 680 4G

Intel Core 2 Extreme QX6700 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kentsfield (Core) được cải tiến với 65 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2006


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.66 GHz
8 Lõi 4
2.40 GHz Turbo (1 lõi) --
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 610 GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
6 nm Công nghệ 65 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 8.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 65 nm
N/A Ổ cắm LGA 775
TDP 130 W
None Ảo hóa VT-x
Q1/2022 Ngày phát hành Q4/2006

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 680 4G Intel Core 2 Extreme QX6700
Max TDP 130 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MediaTek Helio G88 Qualcomm Snapdragon 680 4G
MediaTek Helio G88 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G95
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G95
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G35
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G35
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 660
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 660
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 680 4G
Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Dimensity 700
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G90T
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Helio G90T
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Dimensity 900
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Dimensity 900
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 710
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 710
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 860 Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 860 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 662
Intel Core 2 Quad Q9400 Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Quad Q9400 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core2 Duo E8400
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core2 Duo E8400
AMD Athlon II X2 215 Intel Core 2 Extreme QX6700
AMD Athlon II X2 215 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Celeron J4125 Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Celeron J4125 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Celeron J3455 Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Celeron J3455 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core 2 Quad Q6700
Qualcomm Snapdragon 680 4G Intel Core 2 Extreme QX6700
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core i5-6200U
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-1135G7 Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core i5-10400F
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core i5-10400F
Intel Core 2 Extreme QX6700 AMD Ryzen 5 6600HS
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs AMD Ryzen 5 6600HS
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core i3-10105F
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core i3-10105F
Intel Core i5-12500 Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core i5-12500 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
AMD 3015Ce Intel Core 2 Extreme QX6700
AMD 3015Ce vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 AMD Epyc 7663
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs AMD Epyc 7663

Comments

back to top