Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core 2 Quad Q6700

Intel Core 2 Extreme QX6700

Intel Core 2 Extreme QX6700 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kentsfield (Core) được cải tiến với 65 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2006

Intel Core 2 Extreme QX6700

Intel Core 2 Quad Q6700 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kentsfield (Core) được cải tiến với 65 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2007


So sánh chi tiết

2.66 GHz Tần số 2.66 GHz
4 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
65 nm Công nghệ 65 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR2-800DDR3-1066 Bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
8.00 MB L2 Cache 8.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
65 nm Công nghệ 65 nm
LGA 775 Ổ cắm LGA 775
130 W TDP 105 W
VT-x Ảo hóa VT-x
Q4/2006 Ngày phát hành Q3/2007

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core 2 Quad Q6700
130 W Max TDP 105 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core 2 Quad Q9400 Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Quad Q9400 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core2 Duo E8400
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core2 Duo E8400
AMD Athlon II X2 215 Intel Core 2 Extreme QX6700
AMD Athlon II X2 215 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Celeron J4125 Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Celeron J4125 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Celeron J3455 Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Celeron J3455 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core 2 Quad Q6700
Qualcomm Snapdragon 680 4G Intel Core 2 Extreme QX6700
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core i5-6200U
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-1135G7 Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core i5-10400F
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core i5-10400F
Intel Core 2 Extreme QX6700 AMD Ryzen 5 6600HS
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs AMD Ryzen 5 6600HS
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core i3-10105F
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core i3-10105F
Intel Core i5-12500 Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core i5-12500 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
AMD 3015Ce Intel Core 2 Extreme QX6700
AMD 3015Ce vs Intel Core 2 Extreme QX6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 AMD Epyc 7663
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs AMD Epyc 7663
Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Core 2 Quad Q9400
Intel Core 2 Quad Q6700 vs Intel Core 2 Quad Q9400
Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Core2 Duo E8500
Intel Core 2 Quad Q6700 vs Intel Core2 Duo E8500
Intel Core2 Duo E7200 Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core2 Duo E7200 vs Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Xeon E5450 Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Xeon E5450 vs Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Core 2 Quad Q9550
Intel Core 2 Quad Q6700 vs Intel Core 2 Quad Q9550
Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Quad Q6700 vs Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Core 2 Quad Q8200
Intel Core 2 Quad Q6700 vs Intel Core 2 Quad Q8200
AMD Athlon II X4 640 Intel Core 2 Quad Q6700
AMD Athlon II X4 640 vs Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Pentium E5500
Intel Core 2 Quad Q6700 vs Intel Pentium E5500
Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Xeon D-1718T
Intel Core 2 Quad Q6700 vs Intel Xeon D-1718T
Intel Core i9-12900E Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core i9-12900E vs Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core2 Duo E7400 Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core2 Duo E7400 vs Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core 2 Quad Q6700 AMD Ryzen 7 PRO 5875U
Intel Core 2 Quad Q6700 vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core 2 Extreme QX6700 vs Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core i5-6500 Intel Core 2 Quad Q6700
Intel Core i5-6500 vs Intel Core 2 Quad Q6700

Comments

back to top