Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i3-4110M

Qualcomm Snapdragon 616

Qualcomm Snapdragon 616 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.70 GHz base 1.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Qualcomm Snapdragon 616

Intel Core i3-4110M hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

1.70 GHz Tần số 2.60 GHz
8 Lõi 2
1.70 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
1.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 405 GPU Intel HD Graphics 4600
0.55 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
0.55 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.1
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-800 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm PGA 946
TDP 37 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2014

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4110M 2,539 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4110M 5,325 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-4110M 3,871 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i3-4110M
Max TDP 37 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 616 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 616 vs Qualcomm Snapdragon 820
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 616
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 616
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i5-3437U
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i5-3437U
Qualcomm Snapdragon 616 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 616 vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i3-4110M
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i3-4110M
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Atom x5-Z8550
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Atom x5-Z8550
Qualcomm Snapdragon 616 AMD FX-6200
Qualcomm Snapdragon 616 vs AMD FX-6200
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i9-9920X
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i9-9920X
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i7-1065G7
Intel Celeron G5900 Qualcomm Snapdragon 616
Intel Celeron G5900 vs Qualcomm Snapdragon 616
AMD A8-7200P Qualcomm Snapdragon 616
AMD A8-7200P vs Qualcomm Snapdragon 616
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Xeon Gold 6126T
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i5-3439Y Qualcomm Snapdragon 616
Intel Core i5-3439Y vs Qualcomm Snapdragon 616
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Xeon E5-2640 v3
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i5-7200U Qualcomm Snapdragon 616
Intel Core i5-7200U vs Qualcomm Snapdragon 616
Intel Core i3-4110M Intel Core i5-10400
Intel Core i3-4110M vs Intel Core i5-10400
Intel Core i3-4110M Intel Xeon Silver 4214R
Intel Core i3-4110M vs Intel Xeon Silver 4214R
Intel Xeon Gold 5220 Intel Core i3-4110M
Intel Xeon Gold 5220 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-10100 Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-4200M Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-4110M vs Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-4110M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4110M vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M Intel Core i5-4350U
Intel Core i3-4110M vs Intel Core i5-4350U
Intel Pentium Gold G5420 Intel Core i3-4110M
Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Core i3-4110M
AMD Phenom II X4 980 Intel Core i3-4110M
AMD Phenom II X4 980 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i7-10700KF Intel Core i3-4110M
Intel Core i7-10700KF vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-4110M vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-9400T Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-9400T vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4110M vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i5-6685R Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-6685R vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M AMD A6-3400M
Intel Core i3-4110M vs AMD A6-3400M
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M AMD E-450
Intel Core i3-4110M vs AMD E-450
Intel Celeron 3215U Intel Core i3-4110M
Intel Celeron 3215U vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-4402E Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-4402E vs Intel Core i3-4110M
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i3-4110M
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i3-4110M

Comments

back to top