Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Core i3-4330

Qualcomm Snapdragon 615

Qualcomm Snapdragon 615 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.50 GHz base 1.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Qualcomm Snapdragon 615

Intel Core i3-4330 hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 3.50 GHz
8 Lõi 2
1.50 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
1.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 405 GPU Intel HD Graphics 4600
0.55 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
0.55 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.1
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-800 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm LGA 1150
TDP 54 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4330 143 (47%)
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
Intel Core i3-4330 810 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Core i3-4330 1,745 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i3-4330 959 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4330 3,179 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4330 6,768 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4330 1.49 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4330 3.83 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4330 16.74 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-4330 5,127 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 615 Intel Core i3-4330
Max TDP 54 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 615 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 632
Qualcomm Snapdragon 615 vs Qualcomm Snapdragon 632
Qualcomm Snapdragon 615 Intel Atom Z3775
Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Atom Z3775
Qualcomm Snapdragon 615 Samsung Exynos 880
Qualcomm Snapdragon 615 vs Samsung Exynos 880
AMD Ryzen 5 2600 Qualcomm Snapdragon 615
AMD Ryzen 5 2600 vs Qualcomm Snapdragon 615
Qualcomm Snapdragon 615 Intel Core i3-3240
Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Core i3-3240
Qualcomm Snapdragon 615 AMD Ryzen 5 3500U
Qualcomm Snapdragon 615 vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 2600H Qualcomm Snapdragon 615
AMD Ryzen 5 2600H vs Qualcomm Snapdragon 615
Qualcomm Snapdragon 615 Intel Pentium Silver J5040
Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Pentium Silver J5040
Qualcomm Snapdragon 615 Intel Core i3-4330
Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Core i3-4330
Intel Celeron G5920 Qualcomm Snapdragon 615
Intel Celeron G5920 vs Qualcomm Snapdragon 615
Qualcomm Snapdragon 615 Intel Core i5-2380P
Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Core i5-2380P
Qualcomm Snapdragon 615 Intel Xeon W-3235
Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Xeon W-3235
Qualcomm Snapdragon 615 Intel Atom E3826
Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Atom E3826
Intel Xeon Gold 5115 Qualcomm Snapdragon 615
Intel Xeon Gold 5115 vs Qualcomm Snapdragon 615
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 AMD A8-7600
Intel Core i3-4330 vs AMD A8-7600
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4330
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4330 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4330 AMD FX-4300
Intel Core i3-4330 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 AMD A10-6800K
Intel Core i3-4330 vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4310M Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4330 AMD FX-6300
Intel Core i3-4330 vs AMD FX-6300
Intel Core i3-4330 AMD FX-4100
Intel Core i3-4330 vs AMD FX-4100
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4330 Intel Xeon E7-8890 v2
Intel Core i3-4330 vs Intel Xeon E7-8890 v2
Intel Core i5-4340M Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4340M vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4330
Intel Pentium G3430 Intel Core i3-4330
Intel Pentium G3430 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 AMD G-T56E
Intel Core i3-4330 vs AMD G-T56E
Intel Core i3-4330 AMD A6-5400B
Intel Core i3-4330 vs AMD A6-5400B
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4330M
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i3-4330

Comments

back to top