Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Core i7-4860EQ

Qualcomm Snapdragon 205

Qualcomm Snapdragon 205 hoạt động với 27 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-400LPDDR3-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2017

Qualcomm Snapdragon 205

Intel Core i7-4860EQ hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

1.10 GHz Tần số 1.80 GHz
27 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 304 GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
0.40 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
0.40 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.1
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR2-400LPDDR3-400 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm BGA 1364
TDP 47 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
2017 Ngày phát hành Q3/2013

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i7-4860EQ
Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top