MediaTek MT8392 | Intel Core i7-12850HX | |
Max TDP | 55 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MediaTek MT8392 vs Intel Core i7-12850HX
MediaTek MT8392 hoạt động với 87 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014
Intel Core i7-12850HX hoạt động với 16 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (4.80 GHz) base 1.50 GHz (3.40 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
MediaTek MT8392
Intel Core i7-12850HX
So sánh chi tiết
2.00 GHz | Tần số | 2.00 GHz (4.80 GHz) |
87 | Lõi | 16 |
-- | Turbo (1 lõi) | 2.00 GHz (4.80 GHz) |
Turbo (Tất cả các lõi) | 1.50 GHz (3.40 GHz) | |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | Yes |
normal | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
ARM Mali-450 MP4 | GPU | Intel UHD Graphics 770 |
0.70 GHz | GPU (Turbo) | 1.45 GHz |
28 nm | Công nghệ | 10 nm |
0.70 GHz | GPU (Turbo) | 1.45 GHz |
Phiên bản DirectX | ||
1 | Tối đa màn hình | 3 |
Bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 | |
0 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | 14.00 MB |
-- | L3 Cache | 25.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
28 nm | Công nghệ | 10 nm |
N/A | Ổ cắm | BGA 1744 |
TDP | 55 W | |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2014 | Ngày phát hành | Q2/2022 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.