Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6750N vs Intel Core i3-4000M

MediaTek MT6750N

MediaTek MT6750N hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.50 GHz base 1.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-667 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

MediaTek MT6750N

Intel Core i3-4000M hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 2.40 GHz
8 Lõi 2
1.50 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
1.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T860 MP2 GPU Intel HD Graphics 4600
0.52 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
0.52 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-667 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm PGA 946
TDP 37 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2018 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6750N 120 (5%)
5% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6750N 509 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-4000M 1,134 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4000M 2,172 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4000M 4,484 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4000M 1.13 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-4000M 3,417 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek MT6750N Intel Core i3-4000M
Max TDP 37 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MediaTek MT6750N Intel Pentium Gold G6500
MediaTek MT6750N vs Intel Pentium Gold G6500
MediaTek Helio P15 MediaTek MT6750N
MediaTek Helio P15 vs MediaTek MT6750N
Intel Core i5-12600K MediaTek MT6750N
Intel Core i5-12600K vs MediaTek MT6750N
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek MT6750N
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek MT6750N
AMD Ryzen 5 5600 MediaTek MT6750N
AMD Ryzen 5 5600 vs MediaTek MT6750N
MediaTek MT6750N Intel Core i3-7020U
MediaTek MT6750N vs Intel Core i3-7020U
MediaTek MT6750N Intel Core2 Duo E8600
MediaTek MT6750N vs Intel Core2 Duo E8600
MediaTek MT6750N Intel Celeron 1020E
MediaTek MT6750N vs Intel Celeron 1020E
MediaTek MT6750N AMD Ryzen 5 1600
MediaTek MT6750N vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 5500U MediaTek MT6750N
AMD Ryzen 5 5500U vs MediaTek MT6750N
AMD Athlon II X2 220 MediaTek MT6750N
AMD Athlon II X2 220 vs MediaTek MT6750N
MediaTek MT6750N Intel Xeon W-1290E
MediaTek MT6750N vs Intel Xeon W-1290E
MediaTek MT6750N Intel Core i3-4000M
MediaTek MT6750N vs Intel Core i3-4000M
MediaTek MT6750N Intel Pentium Gold G5500T
MediaTek MT6750N vs Intel Pentium Gold G5500T
Intel Xeon Silver 4215 MediaTek MT6750N
Intel Xeon Silver 4215 vs MediaTek MT6750N
Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4000M AMD A8-6410
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4000M AMD A4-4300M
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-4300M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4000M AMD A10-5750M
Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5750M
Intel Core i3-4000M Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Pentium N3510 Intel Core i3-4000M
Intel Pentium N3510 vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD A8-4500M
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-4500M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4000M Intel Celeron N2920
Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron N2920
Intel Core i3-4000M AMD A6-6310
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4000M AMD A4-3300
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-3300
Intel Core i3-4000M AMD A10-5745M
Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-4000M AMD A6-3400M
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3400M
Intel Core i3-4000M Intel Atom C2550
Intel Core i3-4000M vs Intel Atom C2550
Intel Celeron G530 Intel Core i3-4000M
Intel Celeron G530 vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD FX-4170
Intel Core i3-4000M vs AMD FX-4170
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-4000M
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4000M
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD A8-3800
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-3800
Intel Core i3-4000M AMD A6-3500
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3500

Comments

back to top