Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6572 vs Intel Core i7-5700HQ

MediaTek MT6572

MediaTek MT6572 hoạt động với 27 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

MediaTek MT6572

Intel Core i7-5700HQ hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 2.70 GHz
27 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-400 GPU Intel HD Graphics 5600
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
0.50 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 11.2
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR2 Bộ nhớ DDR3-1866
0 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1364
TDP 47 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-5700HQ 3,623 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-5700HQ 13,737 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-5700HQ 8,825 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek MT6572 Intel Core i7-5700HQ
Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MediaTek MT6572 AMD Ryzen 7 4700
MediaTek MT6572 vs AMD Ryzen 7 4700
Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek MT6572
Qualcomm Snapdragon 778G vs MediaTek MT6572
Intel Core i9-12950HX MediaTek MT6572
Intel Core i9-12950HX vs MediaTek MT6572
MediaTek MT6572 Intel Pentium Gold G5420T
MediaTek MT6572 vs Intel Pentium Gold G5420T
MediaTek MT6572 MediaTek MT6582M
MediaTek MT6572 vs MediaTek MT6582M
Intel Core i3-10100F MediaTek MT6572
Intel Core i3-10100F vs MediaTek MT6572
MediaTek MT6572 Intel Core i7-3770K
MediaTek MT6572 vs Intel Core i7-3770K
AMD Ryzen 7 5800X MediaTek MT6572
AMD Ryzen 7 5800X vs MediaTek MT6572
MediaTek MT6572 AMD Athlon II X3 405e
MediaTek MT6572 vs AMD Athlon II X3 405e
MediaTek MT6572 Intel Core i7-5700HQ
MediaTek MT6572 vs Intel Core i7-5700HQ
MediaTek MT6572 Intel Core i3-2375M
MediaTek MT6572 vs Intel Core i3-2375M
MediaTek MT6572 Intel Core i5-11500H
MediaTek MT6572 vs Intel Core i5-11500H
MediaTek MT6572 Intel Core i7-1060G7
MediaTek MT6572 vs Intel Core i7-1060G7
AMD Ryzen 5 PRO 4650U MediaTek MT6572
AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs MediaTek MT6572
AMD E1-1500 MediaTek MT6572
AMD E1-1500 vs MediaTek MT6572
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6820HK
AMD FX-8320 Intel Core i7-5700HQ
AMD FX-8320 vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5700HQ AMD FX-6100
Intel Core i7-5700HQ vs AMD FX-6100
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-6585R Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-5700HQ

Comments

back to top