MediaTek Dimensity 9000 | Intel Core i3-1215UL | |
Max TDP | 15 W | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MediaTek Dimensity 9000 vs Intel Core i3-1215UL
MediaTek Dimensity 9000 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz (3.05 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 (Quad Channel) LPDDR5-7500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-X2 / -A710 / -A510 được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Intel Core i3-1215UL hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz (4.40 GHz) base 0.90 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 10.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022
MediaTek Dimensity 9000
Intel Core i3-1215UL
So sánh chi tiết
1.80 GHz (3.05 GHz) | Tần số | 2.50 GHz (4.40 GHz) |
8 | Lõi | 6 |
1.80 GHz (3.05 GHz) | Turbo (1 lõi) | 2.50 GHz (4.40 GHz) |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 0.90 GHz (3.30 GHz) |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
hybrid (Prime / big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
ARM Mali-G710 MP10 | GPU | Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
4 nm | Công nghệ | 10 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Phiên bản DirectX | ||
1 | Tối đa màn hình | 4 |
LPDDR5-7500 | Bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
4 (Quad Channel) | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | 4.50 MB |
-- | L3 Cache | 10.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
4 nm | Công nghệ | 10 nm |
N/A | Ổ cắm | BGA 1744 |
TDP | 15 W | |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q3/2022 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.