Intel Xeon Gold 6258R | Intel Core i3-1215UL | |
205 W | Max TDP | 15 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon Gold 6258R vs Intel Core i3-1215UL
Intel Xeon Gold 6258R hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới 76 °C độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020
Intel Core i3-1215UL hoạt động với 6 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz (4.40 GHz) base 0.90 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 10.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2022
Intel Xeon Gold 6258R
Intel Core i3-1215UL
So sánh chi tiết
2.70 GHz | Tần số | 2.50 GHz (4.40 GHz) |
28 | Lõi | 6 |
4.00 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.50 GHz (4.40 GHz) |
3.00 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 0.90 GHz (3.30 GHz) |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
no iGPU | GPU | Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | 4 | |
DDR4-2933 | Bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
6 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | 4.50 MB |
38.50 MB | L3 Cache | 10.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
48 | PCIe lanes | |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
LGA 3647 | Ổ cắm | BGA 1744 |
205 W | TDP | 15 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2020 | Ngày phát hành | Q3/2022 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.