Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 820 vs Intel Core i5-4670

MediaTek Dimensity 820

MediaTek Dimensity 820 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.60 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A76 / Cortex-A55 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

MediaTek Dimensity 820

Intel Core i5-4670 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.00 GHz (2.60 GHz) Tần số 3.40 GHz
8 Lõi 4
2.00 GHz (2.60 GHz) Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-G57 MP5 GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm LGA 1150
TDP 84 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4670 345 (41%)
41% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4670 1,246 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4670 155 (50%)
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
Intel Core i5-4670 887 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i5-4670 2,828 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
4% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 820 412,971 (58%)
58% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-4670 659 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4670 3,511 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4670 11,036 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4670 1.75 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4670 5.92 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4670 20.95 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-4670 7,493 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek Dimensity 820 Intel Core i5-4670
Max TDP 84 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Dimensity 820
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Dimensity 820
MediaTek Dimensity 820 MediaTek Dimensity 900
MediaTek Dimensity 820 vs MediaTek Dimensity 900
MediaTek Dimensity 820 Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Dimensity 820 vs Qualcomm Snapdragon 778G
MediaTek Dimensity 820 Qualcomm Snapdragon 888
MediaTek Dimensity 820 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 765G MediaTek Dimensity 820
Qualcomm Snapdragon 765G vs MediaTek Dimensity 820
MediaTek Dimensity 820 Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek Dimensity 820 vs Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek Dimensity 820 MediaTek Helio G25
MediaTek Dimensity 820 vs MediaTek Helio G25
Qualcomm Snapdragon 768G MediaTek Dimensity 820
Qualcomm Snapdragon 768G vs MediaTek Dimensity 820
Qualcomm Snapdragon 720G MediaTek Dimensity 820
Qualcomm Snapdragon 720G vs MediaTek Dimensity 820
MediaTek Dimensity 820 MediaTek Dimensity 8100
MediaTek Dimensity 820 vs MediaTek Dimensity 8100
MediaTek Dimensity 820 Qualcomm Snapdragon 845
MediaTek Dimensity 820 vs Qualcomm Snapdragon 845
MediaTek Dimensity 820 Intel Core i5-4670
MediaTek Dimensity 820 vs Intel Core i5-4670
MediaTek Dimensity 700 MediaTek Dimensity 820
MediaTek Dimensity 700 vs MediaTek Dimensity 820
MediaTek Dimensity 820 Intel Celeron N4505
MediaTek Dimensity 820 vs Intel Celeron N4505
MediaTek Dimensity 820 Intel Core i3-6100
MediaTek Dimensity 820 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4670
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-4670
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 AMD FX-8350
Intel Core i5-4670 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4670 AMD A10-7850K
Intel Core i5-4670 vs AMD A10-7850K
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4670
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i5-4670
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 AMD FX-6300
Intel Core i5-4670 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4670 AMD FX-8320
Intel Core i5-4670 vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 Intel Atom D2550
Intel Core i5-4670 vs Intel Atom D2550
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 AMD G-T56N
Intel Core i5-4670 vs AMD G-T56N
Intel Core i5-4670 Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4670 vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4670 AMD Phenom II X2 545
Intel Core i5-4670 vs AMD Phenom II X2 545
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-4670
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i5-4670 vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E7-8891 v2 Intel Core i5-4670
Intel Xeon E7-8891 v2 vs Intel Core i5-4670

Comments

back to top