MediaTek Dimensity 8100 | MediaTek Kompanio 1300T | |
Max TDP | ||
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MediaTek Dimensity 8100 vs MediaTek Kompanio 1300T
MediaTek Dimensity 8100 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.85 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
MediaTek Kompanio 1300T hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.60 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR4X và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021
MediaTek Dimensity 8100
MediaTek Kompanio 1300T
So sánh chi tiết
2.00 GHz (2.85 GHz) | Tần số | 2.00 GHz (2.60 GHz) |
8 | Lõi | 8 |
2.00 GHz (2.85 GHz) | Turbo (1 lõi) | 2.00 GHz (2.60 GHz) |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
ARM Mali-G610 MP6 | GPU | ARM Mali-G77 MP9 |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
5 nm | Công nghệ | 6 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
1 | Tối đa màn hình | 1 |
LPDDR5-6400 | Bộ nhớ | LPDDR4X |
4 | Các kênh bộ nhớ | 0 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
5 nm | Công nghệ | 6 nm |
N/A | Ổ cắm | N/A |
TDP | ||
None | Ảo hóa | None |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.