Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 1000C vs Intel Core i5-3470

MediaTek Dimensity 1000C

MediaTek Dimensity 1000C hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.00 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A77 / Cortex-A55 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

MediaTek Dimensity 1000C

Intel Core i5-3470 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 77 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

2.00 GHz (2.00 GHz) Tần số 3.20 GHz
8 Lõi 4
2.00 GHz (2.00 GHz) Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-G57 MP5 GPU Intel HD Graphics 2500
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-1866 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm LGA 1155
TDP 77 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-3470 687 (32%)
32% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3470 2,604 (3%)
3% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3470 1,011 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
Intel Core i5-3470 824 (39%)
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i5-3470 2,567 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 1000C 427,871 (60%)
60% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-3470 839 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-3470 1.58 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3470 5.65 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-3470 6,731 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MediaTek Dimensity 1000C Intel Core i5-3470
Max TDP 77 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MediaTek Dimensity 1000C Qualcomm Snapdragon 855
MediaTek Dimensity 1000C vs Qualcomm Snapdragon 855
MediaTek Helio G70 MediaTek Dimensity 1000C
MediaTek Helio G70 vs MediaTek Dimensity 1000C
Intel Core i7-3820QM MediaTek Dimensity 1000C
Intel Core i7-3820QM vs MediaTek Dimensity 1000C
Intel Core i7-4910MQ MediaTek Dimensity 1000C
Intel Core i7-4910MQ vs MediaTek Dimensity 1000C
MediaTek Dimensity 1000C AMD G-T40E
MediaTek Dimensity 1000C vs AMD G-T40E
Samsung Exynos 2100 MediaTek Dimensity 1000C
Samsung Exynos 2100 vs MediaTek Dimensity 1000C
MediaTek Dimensity 1000C Intel Xeon E3-1235L v5
MediaTek Dimensity 1000C vs Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Core i7-9750H MediaTek Dimensity 1000C
Intel Core i7-9750H vs MediaTek Dimensity 1000C
MediaTek Dimensity 1000C Intel Core i7-3770S
MediaTek Dimensity 1000C vs Intel Core i7-3770S
MediaTek Dimensity 1000C Intel Core i5-3470
MediaTek Dimensity 1000C vs Intel Core i5-3470
Intel Core i3-10300 MediaTek Dimensity 1000C
Intel Core i3-10300 vs MediaTek Dimensity 1000C
Intel Core i7-10700K MediaTek Dimensity 1000C
Intel Core i7-10700K vs MediaTek Dimensity 1000C
AMD Ryzen 3 3200U MediaTek Dimensity 1000C
AMD Ryzen 3 3200U vs MediaTek Dimensity 1000C
MediaTek Dimensity 1000C AMD A4-3310MX
MediaTek Dimensity 1000C vs AMD A4-3310MX
MediaTek Dimensity 1000C Intel Xeon Gold 6330
MediaTek Dimensity 1000C vs Intel Xeon Gold 6330
Intel Core i5-3470 AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-3470 vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3470
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-4570
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-3470 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-4150
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-4150
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-3470
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-3470 vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-6100
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-10100
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-3470
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-3470
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-3470
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-3470
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-3470
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-9100
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-9100
Intel Core i5-3470S Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470S vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i7-2600

Comments

back to top