Intel Xeon W-3375 | Intel Pentium Gold G6520 | |
270 W | Max TDP | 58 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon W-3375 vs Intel Pentium Gold G6520
Intel Xeon W-3375 hoạt động với 38 lõi và 72 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 270 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 57.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake W được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021
Intel Pentium Gold G6520 hoạt động với 2 lõi và 72 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 58 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Intel Xeon W-3375
Intel Pentium Gold G6520
So sánh chi tiết
2.50 GHz | Tần số | 4.20 GHz |
38 | Lõi | 2 |
4.00 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
3.20 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel HD Graphics 630 |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Phiên bản DirectX | 12 | |
Tối đa màn hình | 3 | |
DDR4-3200 | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
8 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
47.50 MB | L2 Cache | -- |
57.00 MB | L3 Cache | 4.00 MB |
4.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
64 | PCIe lanes | 16 |
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
LGA 4189 | Ổ cắm | LGA 1151 |
270 W | TDP | 58 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.