Intel Pentium Gold G6520
Intel Pentium Gold G6520 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 58 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Tần số | 4.20 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium Gold G6520
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2016 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Ổ cắm | LGA 1151 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 58 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-6500
433 (2%)
AMD A8-5545M
426 (2%)
AMD FX-7500
426 (2%)
Intel Pentium Gold G6520
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6505T
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6505
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6605
423 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron N5100 vs
Intel Pentium Gold G6520
Apple M1 vs
Intel Pentium Gold G6520
Intel Pentium Gold G6520 vs
Intel Pentium Gold G6600
Intel Pentium Gold G6520 vs
Intel Core i5-7442EQ
Intel Pentium Gold G6520 vs
AMD Ryzen 5 5600U
Intel Core i7-2629M vs
Intel Pentium Gold G6520
Intel Pentium Gold G6520 vs
Intel Core i7-3740QM
Intel Pentium Gold G6520 vs
HiSilicon Kirin 710
Intel Core i3-1005G1 vs
Intel Pentium Gold G6520
Intel Pentium Gold G6520 vs
Intel Core i7-4701EQ
Intel Core i3-7102E vs
Intel Pentium Gold G6520
Intel Core i5-4310M vs
Intel Pentium Gold G6520
Intel Atom x5-Z8550 vs
Intel Pentium Gold G6520
Intel Core i3-7100 vs
Intel Pentium Gold G6520
Intel Pentium G3420 vs
Intel Pentium Gold G6520