Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-6650U

Intel Xeon W-2175

Intel Xeon W-2175 hoạt động với 14 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon W-2175

Intel Core i7-6650U hoạt động với 2 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.20 GHz
14 Lõi 2
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Graphics 540
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
19.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2066 Ổ cắm BGA 1356
140 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-2175 193 (56%)
56% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2175 2,508 (24%)
24% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6650U 1,847 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6650U 3,596 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6650U 6,423 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6650U 1.71 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon W-2175 23,491 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-6650U 4,321 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-6650U
140 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon W-2235 Intel Xeon W-2175
Intel Xeon W-2235 vs Intel Xeon W-2175
Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-9700
Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-9700
Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon W-2175
Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon W-2175
AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon W-2175
AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Xeon W-2175
Intel Xeon W-2175 AMD G-T16R
Intel Xeon W-2175 vs AMD G-T16R
Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-6650U
Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-8700K Intel Xeon W-2175
Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon W-2175
AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon W-2175
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon W-2175
Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-10510U
Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-10510U
Intel Xeon W-2175 AMD Epyc 7542
Intel Xeon W-2175 vs AMD Epyc 7542
Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Xeon W-2175
Intel Xeon E3-1220L v3 vs Intel Xeon W-2175
AMD A9-9420 Intel Xeon W-2175
AMD A9-9420 vs Intel Xeon W-2175
Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-9700KF
Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-9700KF
Intel Core i7-6950X Intel Xeon W-2175
Intel Core i7-6950X vs Intel Xeon W-2175
Intel Xeon W-2175 AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Xeon W-2175 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-6650U vs Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-6650U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-6360U Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i7-6650U
AMD E-240 Intel Core i7-6650U
AMD E-240 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-6650U
Intel Pentium G4500 Intel Core i7-6650U
Intel Pentium G4500 vs Intel Core i7-6650U
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Core i7-6650U
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Core i7-6650U
AMD Phenom II X4 925 Intel Core i7-6650U
AMD Phenom II X4 925 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i7-6650U
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4300U Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U AMD A6-6420K
Intel Core i7-6650U vs AMD A6-6420K

Comments

back to top