Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6650U vs AMD A6-6420K

Intel Core i7-6650U

Intel Core i7-6650U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i7-6650U

AMD A6-6420K hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 4.00 GHz
2 Lõi 2
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 540 GPU AMD Radeon HD 8470D
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1356 Ổ cắm FM2
15 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
AMD A6-6420K 611 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6650U 1,847 (5%)
5% Complete
AMD A6-6420K 924 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
AMD A6-6420K 308 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6650U 3,596 (52%)
52% Complete
AMD A6-6420K 2,123 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6650U 6,423 (7%)
7% Complete
AMD A6-6420K 3,377 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6650U 1.71 (62%)
62% Complete
AMD A6-6420K 0.89 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A6-6420K 1.71 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-6650U 4,321 (5%)
5% Complete
AMD A6-6420K 1,543 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-6650U AMD A6-6420K
15 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-6650U vs Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-6650U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-6360U Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i7-6650U
AMD E-240 Intel Core i7-6650U
AMD E-240 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-6650U
Intel Pentium G4500 Intel Core i7-6650U
Intel Pentium G4500 vs Intel Core i7-6650U
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Core i7-6650U
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Core i7-6650U
AMD Phenom II X4 925 Intel Core i7-6650U
AMD Phenom II X4 925 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i7-6650U
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4300U Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U AMD A6-6420K
Intel Core i7-6650U vs AMD A6-6420K
AMD A6-6420K AMD A6-6400K
AMD A6-6420K vs AMD A6-6400K
Intel Pentium G3220 AMD A6-6420K
Intel Pentium G3220 vs AMD A6-6420K
AMD A6-6420K Intel Core i3-4150
AMD A6-6420K vs Intel Core i3-4150
AMD A4-6320 AMD A6-6420K
AMD A4-6320 vs AMD A6-6420K
AMD A6-6420K AMD A8-6600K
AMD A6-6420K vs AMD A8-6600K
AMD Athlon 5350 AMD A6-6420K
AMD Athlon 5350 vs AMD A6-6420K
AMD A6-6420K AMD Phenom II X6 1090T
AMD A6-6420K vs AMD Phenom II X6 1090T
Intel Core i7-4770K AMD A6-6420K
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-6420K
Intel Celeron J1900 AMD A6-6420K
Intel Celeron J1900 vs AMD A6-6420K
Intel Pentium N3520 AMD A6-6420K
Intel Pentium N3520 vs AMD A6-6420K
Intel Core i7-6650U AMD A6-6420K
Intel Core i7-6650U vs AMD A6-6420K
AMD Phenom II X3 720 AMD A6-6420K
AMD Phenom II X3 720 vs AMD A6-6420K
AMD Athlon II X4 750K AMD A6-6420K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A6-6420K
AMD A6-6420K AMD FX-4300
AMD A6-6420K vs AMD FX-4300
AMD A6-6420K Intel Pentium G4400
AMD A6-6420K vs Intel Pentium G4400

Comments

back to top