Intel Xeon W-2104
Intel Xeon W-2104 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 120 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 8.25 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017
Tần số | 3.20 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.20 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-2104
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | 512 GB |
Các kênh bộ nhớ | 4 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 48 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Skylake W |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 8.25 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2017 |
Ổ cắm | LGA 2066 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 120 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
AMD Athlon 3000G vs
Intel Xeon W-2104
Intel Xeon W-2104 vs
Intel Xeon W-2102
Intel Core i5-8400 vs
Intel Xeon W-2104
Intel Xeon W-2104 vs
AMD A8-3800
HiSilicon Kirin 710 vs
Intel Xeon W-2104
Intel Xeon W-2104 vs
Intel Core i7-9700
Intel Atom C3538 vs
Intel Xeon W-2104
Intel Xeon W-2104 vs
Intel Xeon W-2245
Intel Xeon W-2104 vs
Intel Xeon W-3335
Intel Xeon W-2104 vs
Intel Pentium 2030M
Intel Xeon W-2104 vs
Intel Core i3-7300
Intel Core i3-8100T vs
Intel Xeon W-2104
Intel Core i5-4440S vs
Intel Xeon W-2104
AMD Ryzen 5 5600X vs
Intel Xeon W-2104
Intel Xeon E-2224 vs
Intel Xeon W-2104