Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1290T vs Intel Core i7-1185G7E

Intel Xeon W-1290T

Intel Xeon W-1290T hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Xeon W-1290T

Intel Core i7-1185G7E hoạt động với 4 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4X-4266 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020


So sánh chi tiết

1.90 GHz Tần số 1.80 GHz
10 Lõi 4
4.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P630 GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7)
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.35 GHz
14 nm Công nghệ 10 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.35 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 4
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
20.00 MB L2 Cache 5.00 MB
-- L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 4
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1200 Ổ cắm BGA 1526
35 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2020

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
Intel Core i7-1185G7E 2,073 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon W-1290T Intel Core i7-1185G7E
35 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top