Intel Xeon W-11555MRE
Intel Xeon W-11555MRE hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1787 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021
Tần số | 2.60 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 4.50 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | 3.40 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-11555MRE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.35 GHz |
Thế hệ | 11 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 32 |
Shader | 256 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Tiger Lake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 12.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q3/2021 |
Ổ cắm | BGA 1787 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 35 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron N5105
692 (3%)
Intel Core i3-1000G4
692 (3%)
Intel Core i3-1000NG4
692 (3%)
Intel Xeon W-11555MRE
692 (3%)
Intel Core i3-13100
692 (3%)
Intel Core i5-12600HX
692 (3%)
Intel Xeon W-11555MLE
692 (3%)
So sánh phổ biến
Samsung Exynos 7420 vs
Intel Xeon W-11555MRE
Intel Core i7-1165G7 vs
Intel Xeon W-11555MRE
Intel Core i7-1280P vs
Intel Xeon W-11555MRE
Intel Xeon W-11555MRE vs
Intel Pentium E6500K
Intel Xeon W-11855M vs
Intel Xeon W-11555MRE
AMD Ryzen 7 5700U vs
Intel Xeon W-11555MRE
Intel Xeon W-11555MRE vs
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
AMD Ryzen 5 5600X vs
Intel Xeon W-11555MRE
Intel Xeon W-11555MRE vs
AMD Ryzen 9 5900HX
Intel Xeon Silver 4215R vs
Intel Xeon W-11555MRE
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs
Intel Xeon W-11555MRE
Intel Celeron N4100 vs
Intel Xeon W-11555MRE
Intel Xeon W-11555MRE vs
AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i7-12850HX vs
Intel Xeon W-11555MRE
Intel Xeon W-11555MRE vs
AMD A8-6600K