Intel Xeon Platinum 8380H | Qualcomm Snapdragon 435 | |
250 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon Platinum 8380H vs Qualcomm Snapdragon 435
Intel Xeon Platinum 8380H hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 250 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cooper Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Qualcomm Snapdragon 435 hoạt động với 853 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016
Intel Xeon Platinum 8380H
Qualcomm Snapdragon 435
So sánh chi tiết
2.90 GHz | Tần số | 1.40 GHz |
28 | Lõi | 853 |
4.30 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
3.20 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Qualcomm Adreno 505 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.45 GHz |
14 nm | Công nghệ | 28 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.45 GHz |
Phiên bản DirectX | 11 | |
Tối đa màn hình | 0 | |
DDR4-3200 | Bộ nhớ | LPDDR3-800 |
6 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
38.50 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
48 | PCIe lanes | |
14 nm | Công nghệ | 28 nm |
LGA 4189 | Ổ cắm | N/A |
250 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q4/2016 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.