Intel Xeon Platinum 8380H
Intel Xeon Platinum 8380H hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 250 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cooper Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 2.90 GHz |
Lõi CPU | 28 |
Chủ đề CPU | 56 |
Turbo (1 lõi) | 4.30 GHz |
Turbo ( 28 lõi): | 3.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Platinum 8380H
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 1152 GB |
Các kênh bộ nhớ | 6 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 48 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cooper Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 38.50 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 250 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Platinum 8380H vs
Intel Xeon Platinum 8380HL
Intel Xeon Platinum 8380H vs
AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 7 4700GE vs
Intel Xeon Platinum 8380H
AMD Epyc 7302P vs
Intel Xeon Platinum 8380H
Intel Xeon Platinum 8180 vs
Intel Xeon Platinum 8380H
AMD Ryzen 9 5950X vs
Intel Xeon Platinum 8380H
Intel Xeon Platinum 8380H vs
Intel Core i7-1185G7
Intel Xeon Platinum 8380H vs
Intel Xeon W-2195
Intel Xeon Platinum 8380H vs
Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 5 3600XT vs
Intel Xeon Platinum 8380H
Intel Xeon Platinum 8380H vs
Intel Xeon E-2226G
Intel Xeon Platinum 8380H vs
Intel Core i7-9700
Intel Xeon E5-2670 v2 vs
Intel Xeon Platinum 8380H
Intel Xeon Platinum 8380H vs
Qualcomm Snapdragon 435
Intel Core i5-L16G7 vs
Intel Xeon Platinum 8380H