Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8376H vs Qualcomm Snapdragon 8c

Intel Xeon Platinum 8376H

Intel Xeon Platinum 8376H hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cooper Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Xeon Platinum 8376H

Qualcomm Snapdragon 8c hoạt động với 8 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 2.45 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 490 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.45 GHz
28 Lõi 8
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.45 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Qualcomm Adreno 675
No turbo GPU (Turbo) 0.59 GHz
14 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.59 GHz
Phiên bản DirectX 12.0
Tối đa màn hình 1
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR4X-4266
6 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache 2.00 MB
38.50 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 4189 Ổ cắm N/A
205 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2019

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8376H Qualcomm Snapdragon 8c
205 W Max TDP 7 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top