Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8352Y vs Intel Atom x7425E

Intel Xeon Platinum 8352Y

Intel Xeon Platinum 8352Y hoạt động với 32 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 48.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

Intel Xeon Platinum 8352Y

Intel Atom x7425E hoạt động với 4 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1264 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 (Single Channel) DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake N được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 1.50 GHz
32 Lõi 4
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 24 EUs (Alder Lake)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800
8 Các kênh bộ nhớ 1 (Single Channel)
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache 2.00 MB
48.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
64 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 4189 Ổ cắm BGA 1264
205 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8352Y Intel Atom x7425E
205 W Max TDP 0
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top