Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Xeon Platinum 8280M

Intel Xeon Platinum 8321HC

Intel Xeon Platinum 8321HC hoạt động với 26 lõi và 52 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 88 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 35.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cooper Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Xeon Platinum 8321HC

Intel Xeon Platinum 8280M hoạt động với 28 lõi và 52 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 2.70 GHz
26 Lõi 28
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2933
6 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
35.75 MB L3 Cache 38.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4189 Ổ cắm LGA 3647
88 W TDP 205 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Xeon Platinum 8280M
88 W Max TDP 205 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 888 Intel Xeon Platinum 8321HC
Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Celeron N4505 Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Celeron N4505 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
AMD Ryzen 7 5800H Intel Xeon Platinum 8321HC
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i7-3615QM
Intel Xeon Platinum 8321HC AMD A10-5757M
Intel Xeon Platinum 8321HC vs AMD A10-5757M
HiSilicon Kirin 930 Intel Xeon Platinum 8321HC
HiSilicon Kirin 930 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Atom S1240 Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Atom S1240 vs Intel Xeon Platinum 8321HC
AMD Ryzen Embedded R1305G Intel Xeon Platinum 8321HC
AMD Ryzen Embedded R1305G vs Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i3-11300
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i3-11300
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Pentium G3240
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Pentium G3240
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i5-6600K
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i5-6600K
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Core i5-9500T Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Core i5-9500T vs Intel Xeon Platinum 8321HC
Intel Xeon Platinum 8321HC Intel Core i9-10980XE
Intel Xeon Platinum 8321HC vs Intel Core i9-10980XE
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280M AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8280M vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10900 Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Core i9-10900 vs Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Gold 6226
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Gold 6226
Intel Xeon Platinum 8280M AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8280M vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8284
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8284
Intel Core i7-4770 Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon Platinum 8280M
AMD Epyc 7742 Intel Xeon Platinum 8280M
AMD Epyc 7742 vs Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon Platinum 8280M AMD A8-7200P
Intel Xeon Platinum 8280M vs AMD A8-7200P
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon Gold 6142F Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Core i5-7287U Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Core i5-7287U vs Intel Xeon Platinum 8280M
AMD Phenom II X3 720 Intel Xeon Platinum 8280M
AMD Phenom II X3 720 vs Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon E3-1235L v5 vs Intel Xeon Platinum 8280M

Comments

back to top