Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7287U vs Intel Xeon Platinum 8280M

Intel Core i5-7287U

Intel Core i5-7287U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016

Intel Core i5-7287U

Intel Xeon Platinum 8280M hoạt động với 28 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 2.70 GHz
2 Lõi 28
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Plus Graphics 650 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 38.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Ổ cắm LGA 3647
28 W TDP 205 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7287U 3,918 (56%)
56% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7287U 8,493 (9%)
9% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7287U 1.88 (69%)
69% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7287U 5,649 (6%)
6% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-7287U Intel Xeon Platinum 8280M
28 W Max TDP 205 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-7287U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7287U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-7287U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7287U vs Intel Core i5-7200U
Intel Xeon Gold 6138 Intel Core i5-7287U
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-7287U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-7287U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-7287U
AMD Epyc 7501 Intel Core i5-7287U
AMD Epyc 7501 vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-7287U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-7287U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-7287U Intel Celeron 847
Intel Core i5-7287U vs Intel Celeron 847
Intel Core i5-7287U Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i5-7287U vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-7287U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-6287U Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-7287U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-7287U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i3-9320 Intel Core i5-7287U
Intel Core i3-9320 vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-7287U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-7287U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-7287U Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7287U vs Intel Core i5-7600
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280M AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8280M vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10900 Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Core i9-10900 vs Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Gold 6226
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Gold 6226
Intel Xeon Platinum 8280M AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8280M vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8284
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8284
Intel Core i7-4770 Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon Platinum 8280M
AMD Epyc 7742 Intel Xeon Platinum 8280M
AMD Epyc 7742 vs Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon Platinum 8280M AMD A8-7200P
Intel Xeon Platinum 8280M vs AMD A8-7200P
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon Gold 6142F Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Core i5-7287U Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Core i5-7287U vs Intel Xeon Platinum 8280M
AMD Phenom II X3 720 Intel Xeon Platinum 8280M
AMD Phenom II X3 720 vs Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon E3-1235L v5 vs Intel Xeon Platinum 8280M

Comments

back to top