Intel Xeon Platinum 8260Y
Intel Xeon Platinum 8260Y hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 35.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 24 |
Chủ đề CPU | 48 |
Turbo (1 lõi) | 3.90 GHz |
Turbo ( 24 lõi): | 2.40 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Platinum 8260Y
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 6 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 48 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cascade Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 35.75 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2019 |
Ổ cắm | LGA 3647 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 165 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
AMD Ryzen 7 3700U
373 (42%)
AMD Ryzen 7 3750H
373 (42%)
AMD Ryzen 7 3780U
373 (42%)
Intel Xeon Platinum 8260Y
372 (42%)
Intel Core i5-10400T
372 (42%)
Intel Xeon Platinum 8256
372 (42%)
Intel Xeon Platinum 8260
372 (42%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon Platinum 8260Y vs
AMD Epyc 7742
Intel Xeon E5-2699 v4 vs
Intel Xeon Platinum 8260Y
Intel Xeon Platinum 8260Y vs
AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Celeron J4025 vs
Intel Xeon Platinum 8260Y
Intel Core i5-8265U vs
Intel Xeon Platinum 8260Y
Intel Xeon Gold 6130 vs
Intel Xeon Platinum 8260Y
Intel Xeon Platinum 8260Y vs
Intel Xeon E5-2650 v4
Intel Xeon Platinum 8260Y vs
Intel Core i3-3220
Intel Core i5-9400 vs
Intel Xeon Platinum 8260Y
AMD A8-5600K vs
Intel Xeon Platinum 8260Y
Intel Xeon Platinum 8260Y vs
AMD Ryzen 5 3580U
Intel Celeron J4005 vs
Intel Xeon Platinum 8260Y
AMD A4-5300 vs
Intel Xeon Platinum 8260Y
Intel Xeon Platinum 8260Y vs
Intel Core i3-9100
Intel Xeon Platinum 8260Y vs
AMD C-60