Intel Xeon Platinum 8256
Intel Xeon Platinum 8256 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 16.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Tần số | 3.80 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.90 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.90 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Platinum 8256
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 6 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 48 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cascade Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 16.50 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2019 |
Ổ cắm | LGA 3647 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 105 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
AMD Ryzen 7 3700U
373 (42%)
AMD Ryzen 7 3750H
373 (42%)
AMD Ryzen 7 3780U
373 (42%)
Intel Xeon Platinum 8256
372 (42%)
Intel Core i5-10400T
372 (42%)
Intel Xeon Platinum 8260
372 (42%)
Intel Xeon Platinum 8260M
372 (42%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon Platinum 8256 vs
Intel Xeon Gold 5222
AMD Epyc 7532 vs
Intel Xeon Platinum 8256
Intel Xeon Platinum 8256 vs
Intel Xeon Silver 4209T
Intel Xeon Platinum 8256 vs
Intel Core i7-8559U
AMD Ryzen 5 2600 vs
Intel Xeon Platinum 8256
Intel Core i3-10110U vs
Intel Xeon Platinum 8256
Intel Xeon Gold 5219Y vs
Intel Xeon Platinum 8256
Intel Xeon Platinum 8256 vs
AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core i7-10510U vs
Intel Xeon Platinum 8256
Intel Core i7-1065G7 vs
Intel Xeon Platinum 8256
Intel Xeon Platinum 8256 vs
Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-7660U vs
Intel Xeon Platinum 8256
Intel Xeon Platinum 8256 vs
AMD FX-8300
Intel Xeon Platinum 8256 vs
Intel Core i3-9100
Intel Core i7-7700K vs
Intel Xeon Platinum 8256