Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Pentium G3440T

Intel Xeon Gold 6134M

Intel Xeon Gold 6134M hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6134M

Intel Pentium G3440T hoạt động với 2 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.80 GHz
8 Lõi 2
3.70 GHz Turbo (1 lõi) --
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 1150
130 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6134M 1,561 (15%)
15% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6134M 4,164 (60%)
60% Complete
Intel Pentium G3440T 2,366 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6134M 29,272 (31%)
31% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6134M 17.18 (31%)
31% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Pentium G3440T 15.14 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6134M Intel Pentium G3440T
130 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A6-6420K Intel Xeon Gold 6134M
AMD A6-6420K vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD G-T24L Intel Xeon Gold 6134M
AMD G-T24L vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD A6-5400K Intel Xeon Gold 6134M
AMD A6-5400K vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Gold 6134M vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Gold 6134M AMD Ryzen 5 2500U
Intel Xeon Gold 6134M vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 5117F
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 5117F
Intel Celeron J1850 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Celeron J1850 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Core i5-8250U
Intel Pentium N3540 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Pentium N3540 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i7-5500U Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i7-5500U vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 5122
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 5122
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD Ryzen 7 Pro 1700 Intel Xeon Gold 6134M
AMD Ryzen 7 Pro 1700 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-6260U Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-6260U vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Celeron G1820 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Celeron G1820 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Pentium N4200 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Pentium N4200 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Core i5-4670T Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-4670T vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon E7-4850 v2
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon E7-4850 v2
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Xeon Gold 6134M
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-8600K Intel Xeon Gold 6134M
Intel Core i5-8600K vs Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6134M Intel Pentium G3440T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3440T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4130T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4130T vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3440T vs Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3440 Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3240T Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3240T vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T AMD FX-8100
Intel Pentium G3440T vs AMD FX-8100
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G3440T
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3440T vs Intel Pentium G3450
Intel Celeron 3755U Intel Pentium G3440T
Intel Celeron 3755U vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T AMD A4-5000
Intel Pentium G3440T vs AMD A4-5000
Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4160T
Intel Pentium G3440T vs Intel Core i3-4160T
Intel Pentium D1508 Intel Pentium G3440T
Intel Pentium D1508 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium J2900 Intel Pentium G3440T
Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T Intel Celeron G1620T
Intel Pentium G3440T vs Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-4330T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4330T vs Intel Pentium G3440T

Comments

back to top