Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G3440T vs Intel Celeron G1620T

Intel Pentium G3440T

Intel Pentium G3440T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Pentium G3440T

Intel Celeron G1620T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.40 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Ổ cắm LGA 1155
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3440T 2,366 (34%)
34% Complete
Intel Celeron G1620T 1,960 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3440T 15.14 (24%)
24% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium G3440T Intel Celeron G1620T
35 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3440T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4130T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4130T vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3440T vs Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3440 Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3240T Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3240T vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T AMD FX-8100
Intel Pentium G3440T vs AMD FX-8100
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G3440T
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3440T vs Intel Pentium G3450
Intel Celeron 3755U Intel Pentium G3440T
Intel Celeron 3755U vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T AMD A4-5000
Intel Pentium G3440T vs AMD A4-5000
Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4160T
Intel Pentium G3440T vs Intel Core i3-4160T
Intel Pentium D1508 Intel Pentium G3440T
Intel Pentium D1508 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium J2900 Intel Pentium G3440T
Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T Intel Celeron G1620T
Intel Pentium G3440T vs Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-4330T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4330T vs Intel Pentium G3440T
Intel Core i5-4250U Intel Celeron G1620T
Intel Core i5-4250U vs Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1620T
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron G1620T Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1620T vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1620T AMD C-50
Intel Celeron G1620T vs AMD C-50
Intel Celeron G1620T AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1620T vs AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1620T AMD G-T30L
Intel Celeron G1620T vs AMD G-T30L
Intel Core i3-4010U Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron G1620T AMD FX-9590
Intel Celeron G1620T vs AMD FX-9590
AMD Athlon 5350 Intel Celeron G1620T
AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron G1620T
Intel Pentium G3440T Intel Celeron G1620T
Intel Pentium G3440T vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron G1620T AMD Phenom II X2 B53
Intel Celeron G1620T vs AMD Phenom II X2 B53
Intel Celeron G1620T Intel Celeron N2820
Intel Celeron G1620T vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron G1620T AMD A8-3550MX
Intel Celeron G1620T vs AMD A8-3550MX
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Celeron G1620T
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron G1620T Intel Pentium G3220T
Intel Celeron G1620T vs Intel Pentium G3220T
Intel Celeron G1620T Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Celeron G1620T vs Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Celeron G1620T Intel Atom S1260
Intel Celeron G1620T vs Intel Atom S1260
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Celeron G1620T
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron G1620T Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1620T vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1620T Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Celeron G1620T vs Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Celeron G1620T Intel Core i3-3240
Intel Celeron G1620T vs Intel Core i3-3240
AMD FX-8320 Intel Celeron G1620T
AMD FX-8320 vs Intel Celeron G1620T
Intel Core m3-6Y30 Intel Celeron G1620T
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Celeron G1620T
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Celeron G1620T
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Celeron G1620T

Comments

back to top