Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Core i7-9700KF

Intel Xeon Gold 6126

Intel Xeon Gold 6126 hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6126

Intel Core i7-9700KF hoạt động với 8 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 4.90 GHz base 4.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2018


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 3.60 GHz
12 Lõi 8
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.90 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
19.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 1151-2
125 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2018

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-9700KF 1,344 (61%)
61% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-9700KF 10,329 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126 9,194 (37%)
37% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
65% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126 1,999 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-9700KF 1,523 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-9700KF 1,309 (58%)
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-9700KF 7,424 (15%)
15% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-9700KF 288.43 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6126 4,147 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-9700KF 5,481 (79%)
79% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126 37,498 (39%)
39% Complete
Intel Core i7-9700KF 28,675 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126 22.00 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-9700KF 16.85 (30%)
30% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6126 19,715 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-9700KF 17,207 (16%)
16% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6126 Intel Core i7-9700KF
125 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Silver 4112 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6126 Intel Atom S1220
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Atom S1220
Intel Xeon E7-4870 v2 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E7-4870 v2 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i5-7200U Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i5-7200U vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Celeron N2820 Intel Xeon Gold 6126
Intel Celeron N2820 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E7-4850 v2 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Core i7-9700KF
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Core i7-9700KF
Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Gold 6126 AMD Epyc 7401
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7251 Intel Xeon Gold 6126
AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5220 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6126 AMD Epyc 7301
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Epyc 7301
Intel Core i7-9700KF Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i7-9700K
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-9700KF
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-9700KF
Intel Core i7-9700KF Intel Core i9-9900KF
Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i9-9900KF
Intel Core i7-9700KF Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i7-10700KF Intel Core i7-9700KF
Intel Core i7-10700KF vs Intel Core i7-9700KF
Intel Core i7-9700F Intel Core i7-9700KF
Intel Core i7-9700F vs Intel Core i7-9700KF
Intel Core i7-9700KF Intel Core i7-9700
Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i7-9700
Intel Core i7-9700KF AMD Ryzen 7 3800X
Intel Core i7-9700KF vs AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-9700KF
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-9700KF
Intel Core i7-9700KF Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i5-11400F Intel Core i7-9700KF
Intel Core i5-11400F vs Intel Core i7-9700KF
Intel Core i5-10600KF Intel Core i7-9700KF
Intel Core i5-10600KF vs Intel Core i7-9700KF
Intel Core i7-9700KF Intel Core i7-10700F
Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i7-10700F
Intel Core i7-9700KF AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-9700KF vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-9700KF Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-9700KF vs Intel Core i7-8700K

Comments

back to top