Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon Gold 6126

AMD Epyc 7251

AMD Epyc 7251 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 120 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

AMD Epyc 7251

Intel Xeon Gold 6126 hoạt động với 12 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 2.60 GHz
8 Lõi 12
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
32.00 MB L3 Cache 19.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Ổ cắm LGA 3647
120 W TDP 125 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6126 9,194 (37%)
37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7251 133 (39%)
39% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7251 1,096 (10%)
10% Complete
Intel Xeon Gold 6126 1,999 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7251 3,416 (49%)
49% Complete
Intel Xeon Gold 6126 4,147 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7251 18,951 (20%)
20% Complete
Intel Xeon Gold 6126 37,498 (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7251 1.63 (44%)
44% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7251 11.08 (20%)
20% Complete
Intel Xeon Gold 6126 22.00 (40%)
40% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7251 11,812 (11%)
11% Complete
Intel Xeon Gold 6126 19,715 (22%)
22% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7251 Intel Xeon Gold 6126
120 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Silver 4110 AMD Epyc 7251
Intel Xeon Silver 4110 vs AMD Epyc 7251
AMD Epyc 7251 Intel Xeon E5-2620 v4
AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon E5-2620 v4
AMD Epyc 7281 AMD Epyc 7251
AMD Epyc 7281 vs AMD Epyc 7251
AMD Epyc 7251 AMD Ryzen 7 1700
AMD Epyc 7251 vs AMD Ryzen 7 1700
AMD Epyc 7251 AMD Ryzen 7 1800X
AMD Epyc 7251 vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Epyc 7251 Intel Core i7-7800X
AMD Epyc 7251 vs Intel Core i7-7800X
AMD Epyc 7251 Intel Xeon E3-1220 v3
AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon E3-1220 v3
AMD Epyc 7251 Intel Core i9-7900X
AMD Epyc 7251 vs Intel Core i9-7900X
Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Epyc 7251
Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD Epyc 7251
Intel Core i7-4820K AMD Epyc 7251
Intel Core i7-4820K vs AMD Epyc 7251
AMD Epyc 7251 Intel Core i7-4702HQ
AMD Epyc 7251 vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Xeon Platinum 8170 AMD Epyc 7251
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Epyc 7251
Intel Xeon Bronze 3106 AMD Epyc 7251
Intel Xeon Bronze 3106 vs AMD Epyc 7251
Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7251
Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7251
Intel Xeon E3-1270 v6 AMD Epyc 7251
Intel Xeon E3-1270 v6 vs AMD Epyc 7251
Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Silver 4112 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6126 Intel Atom S1220
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Atom S1220
Intel Xeon E7-4870 v2 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E7-4870 v2 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i5-7200U Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i5-7200U vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Celeron N2820 Intel Xeon Gold 6126
Intel Celeron N2820 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E7-4850 v2 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Core i7-9700KF
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Core i7-9700KF
Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Gold 6126 AMD Epyc 7401
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7251 Intel Xeon Gold 6126
AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5220 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6126 AMD Epyc 7301
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Epyc 7301

Comments

back to top