Intel Xeon E7-2890 v2 | Samsung Exynos 4212 | |
155 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon E7-2890 v2 vs Samsung Exynos 4212
Intel Xeon E7-2890 v2 hoạt động với 15 lõi và 30 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 155 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 38.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EX được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014
Samsung Exynos 4212 hoạt động với 29 lõi và 30 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR2-400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011
Intel Xeon E7-2890 v2
Samsung Exynos 4212
So sánh chi tiết
2.80 GHz | Tần số | 1.50 GHz |
15 | Lõi | 29 |
3.40 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
3.40 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | ARM Mali-400 MP4 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.40 GHz |
22 nm | Công nghệ | 32 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.40 GHz |
Phiên bản DirectX | 0 | |
Tối đa màn hình | 1 | |
DDR3-1600 | Bộ nhớ | LPDDR2-400 |
4 | Các kênh bộ nhớ | 0 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | 1.00 MB |
38.00 MB | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
22 nm | Công nghệ | 32 nm |
LGA 2011 | Ổ cắm | N/A |
155 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q1/2014 | Ngày phát hành | Q3/2011 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.