Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i3-3250T

Intel Xeon E5-2697 v3

Intel Xeon E5-2697 v3 hoạt động với 14 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 145 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 35.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Xeon E5-2697 v3

Intel Core i3-3250T hoạt động với 2 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 3.00 GHz
14 Lõi 2
3.60 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 2500
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
35.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
40 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 2011-3 Ổ cắm LGA 1155
145 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2697 v3 19,414 (30%)
30% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2697 v3 2,310 (22%)
22% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2697 v3 9,544 (19%)
19% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2697 v3 3,747 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-3250T 2,434 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2697 v3 49,049 (51%)
51% Complete
Intel Core i3-3250T 5,125 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
Intel Core i3-3250T 1.33 (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2697 v3 23.56 (43%)
43% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3250T 10.93 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2697 v3 21,429 (20%)
20% Complete
Intel Core i3-3250T 4,001 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i3-3250T
145 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2683 v3
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2683 v3
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2687W v3
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2687W v3
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Celeron N4000 Intel Core i3-3250T
Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Celeron 2980U
Intel Core i3-3250T vs Intel Celeron 2980U
Intel Core i3-3250T AMD G-T44R
Intel Core i3-3250T vs AMD G-T44R
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3250T
AMD A4-6320 Intel Core i3-3250T
AMD A4-6320 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i5-3570K Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T AMD Phenom II X2 B53
Intel Core i3-3250T vs AMD Phenom II X2 B53
Intel Core i3-3250T Intel Pentium N3520
Intel Core i3-3250T vs Intel Pentium N3520
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-3250T
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i3-3250T
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i3-3250T vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Atom E3845 Intel Core i3-3250T
Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4590S Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i3-3250T
AMD A8-7600 Intel Core i3-3250T
AMD A8-7600 vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i7-4750HQ
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i3-3250T
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-3250T Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3250T vs Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-3250T AMD G-T40N
Intel Core i3-3250T vs AMD G-T40N
Intel Core i3-3250T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i3-4160T

Comments

back to top