Intel Xeon E-2314
Intel Xeon E-2314 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021
Tần số | 2.80 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 4.50 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon E-2314
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rocket Lake S |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | 8.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2021 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
So sánh phổ biến
Intel Xeon E-2324G vs
Intel Xeon E-2314
Intel Xeon E3-1220 v3 vs
Intel Xeon E-2314
Intel Xeon E-2314 vs
Intel Core i5-10210U
Intel Xeon E-2336 vs
Intel Xeon E-2314
Intel Xeon E-2314 vs
Intel Xeon E-2334
Intel Core i7-11850H vs
Intel Xeon E-2314
Intel Xeon E-2314 vs
Intel Xeon Silver 4208
Intel Xeon E-2314 vs
AMD Ryzen 5 3600X
AMD Epyc 7251 vs
Intel Xeon E-2314
Intel Xeon E-2314 vs
Intel Xeon E3-1260L v5
Intel Xeon E-2314 vs
AMD Ryzen 7 5800X
Intel Xeon E-2314 vs
Intel Pentium Gold G6405T
Intel Xeon E-2314 vs
Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Pentium Gold G6420 vs
Intel Xeon E-2314
Intel Xeon E-2314 vs
Intel Xeon Silver 4210R