Intel Xeon D-2142IT | AMD Ryzen 5 PRO 3350GE | |
65 W | Max TDP | 35 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon D-2142IT vs AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
Intel Xeon D-2142IT hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 1.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2518 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018
AMD Ryzen 5 PRO 3350GE hoạt động với 4 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020
Intel Xeon D-2142IT
AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
So sánh chi tiết
1.90 GHz | Tần số | 3.30 GHz |
8 | Lõi | 4 |
3.00 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.90 GHz |
1.90 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | Yes |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | AMD Radeon Vega 10 Graphics |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
14 nm | Công nghệ | 12 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | 3 | |
DDR4-2133 | Bộ nhớ | DDR4-2933 |
4 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
11.00 MB | L2 Cache | 2.00 MB |
-- | L3 Cache | 4.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
14 nm | Công nghệ | 12 nm |
BGA 2518 | Ổ cắm | AM4 (LGA 1331) |
65 W | TDP | 35 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | AMD-V, SVM |
Q1/2018 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.