Intel Xeon D-1736 | MediaTek MT6592M | |
55 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon D-1736 vs MediaTek MT6592M
Intel Xeon D-1736 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2227 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
MediaTek MT6592M hoạt động với 87 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-533LPDDR3-667 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A9 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2014
Intel Xeon D-1736
MediaTek MT6592M
So sánh chi tiết
2.30 GHz | Tần số | 1.40 GHz |
8 | Lõi | 87 |
3.40 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
2.50 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | ARM Mali-450 MP4 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.60 GHz |
10 nm | Công nghệ | 28 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.60 GHz |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | 1 | |
DDR4-2933 | Bộ nhớ | LPDDR2-533LPDDR3-667 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
15.00 MB | L2 Cache | 1.00 MB |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
10 nm | Công nghệ | 28 nm |
BGA 2227 | Ổ cắm | N/A |
55 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q1/2022 | Ngày phát hành | 2014 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.