Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-8210Y

Intel Pentium Silver N5000

Intel Pentium Silver N5000 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1090 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gemini Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

Intel Pentium Silver N5000

Intel Core i5-8210Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Amber Lake Y được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019


So sánh chi tiết

1.10 GHz Tần số 1.60 GHz
4 Lõi 2
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 605 GPU Intel UHD Graphics 617
0.75 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
0.75 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
6 PCIe lanes 10
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1090 Ổ cắm BGA 1515
6 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2017 Ngày phát hành Q1/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i5-8210Y 1,467 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Core i5-8210Y 4,225 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-8210Y
6 W Max TDP 7 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4000 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-8130U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-8130U
Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium N4200 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium N4200 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 AMD Athlon Silver 3050U
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4020 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N5030
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Pentium Silver N5000 AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N6000
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium Silver N6000
Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i5-8250U Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i5-8250U vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N3350 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N3350 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-8210Y
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8210Y
Apple M1 Intel Core i5-8210Y
Apple M1 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-1000G4
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-1000G4
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-1000G1
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-1000G1
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i7-8565U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-6267U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-8210Y
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-9100
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-9100
Qualcomm Snapdragon 865 Intel Core i5-8210Y
Qualcomm Snapdragon 865 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-8210Y
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8210Y
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-10110Y Intel Core i5-8210Y
Intel Core i3-10110Y vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 5 3580U
Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 5 3580U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i7-4850HQ

Comments

back to top