Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold G7400E vs Intel Atom Z3530

Intel Pentium Gold G7400E

Intel Pentium Gold G7400E hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 46 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Pentium Gold G7400E

Intel Atom Z3530 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FC-MB5T1064 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Moorefield được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ Intel VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 1.33 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 710 GPU PowerVR G6430
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 22 nm
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ LPDDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.50 MB L2 Cache 2.00 MB
6.00 MB L3 Cache --
5.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1700 Ổ cắm FC-MB5T1064
46 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Intel VT-x
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2014

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
Intel Atom Z3530 118 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium Gold G7400E Intel Atom Z3530
46 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top